踏 đạp (15n)
1 : Chân sát xuống đất. Làm việc vững chãi không mạo hiểm gọi là cước đạp thực địa 腳踏實地.
2 : Xéo, lấy chân xéo vào vật gì.
3 : Bước đi.
踏
踏
踏
1 : Chân sát xuống đất. Làm việc vững chãi không mạo hiểm gọi là cước đạp thực địa 腳踏實地.
2 : Xéo, lấy chân xéo vào vật gì.
3 : Bước đi.