踉 lương (14n)
1 : Khiêu lương 跳踉 chân đi lăng quăng.
2 : Một âm là lượng. Lượng thương 踉蹡 đi tập tễnh, đi thất thểu.
踉
踉
踉
1 : Khiêu lương 跳踉 chân đi lăng quăng.
2 : Một âm là lượng. Lượng thương 踉蹡 đi tập tễnh, đi thất thểu.