跼 cục (14n)
1 : Cong, bị cái địa vị bó buộc không cựa ra được, chật hẹp gọi là cục. Như cục xúc 跼促 co quắp, loanh quanh. Nhô lên, sụt lại, không tiến lên được. Cũng viết là 局促 hay 侷促.
跼
跼
跼
1 : Cong, bị cái địa vị bó buộc không cựa ra được, chật hẹp gọi là cục. Như cục xúc 跼促 co quắp, loanh quanh. Nhô lên, sụt lại, không tiến lên được. Cũng viết là 局促 hay 侷促.