跂 kì (11n)
1 : Ngón chân thừa.
2 : Một âm là khí. Kiễng chân. Như khí vọng 跂望 đứng nhón chân lên mà trông xa.
跂
跂
跂
1 : Ngón chân thừa.
2 : Một âm là khí. Kiễng chân. Như khí vọng 跂望 đứng nhón chân lên mà trông xa.