趾 chỉ (11n)
1 : Chân. Như cử chỉ 舉趾 cất chân lên, nay thường gọi chỉ là ngón chân.
2 : Nền, cùng nghĩa với chữ chỉ 址.
3 : Dấu vết.
趾
趾
趾
1 : Chân. Như cử chỉ 舉趾 cất chân lên, nay thường gọi chỉ là ngón chân.
2 : Nền, cùng nghĩa với chữ chỉ 址.
3 : Dấu vết.