趨 xu, xúc (17n)
1 : Đi rảo bước, đi dẫn đường trước gọi là tiền xu 前趨.
2 : Một âm là xúc. Cùng nghĩa với xúc 促.
趨
趨
趨
1 : Đi rảo bước, đi dẫn đường trước gọi là tiền xu 前趨.
2 : Một âm là xúc. Cùng nghĩa với xúc 促.