趙 triệu (14n)

1 : Nước Triệu.
2 : Họ Triệu.
3 : Trả lại. Như phụng triệu 奉趙 kính trả lại các đồ vật hầu ngài (do tích truyện Lạn Tương Như 藺相如 đem ngọc bích về Triệu ngày xưa).
4 : Chạy vùn vụt.