趁 sấn (12n)
1 : Đuổi theo.
2 : Nhân thế lợi thừa dịp tiện gọi là sấn. Như sấn thuyền 趁船 nhân tiện ghe thuyền đi.
趁
趁
趁
1 : Đuổi theo.
2 : Nhân thế lợi thừa dịp tiện gọi là sấn. Như sấn thuyền 趁船 nhân tiện ghe thuyền đi.