贍 thiệm (20n)
1 : Cấp giúp.
2 : Phong phú, văn từ có vẻ dồi dào, điển lệ gọi là thiệm phú 贍富 hay phú cai 富該.
3 : Đủ.
贍
贍
贍
1 : Cấp giúp.
2 : Phong phú, văn từ có vẻ dồi dào, điển lệ gọi là thiệm phú 贍富 hay phú cai 富該.
3 : Đủ.