贉 đảm (19n)
1 : Đặt trước, trả tiền trước rồi mới lấy đồ gọi là đảm.
2 : Cái bao sách.
贉
贉
贉
1 : Đặt trước, trả tiền trước rồi mới lấy đồ gọi là đảm.
2 : Cái bao sách.