賸 thứng, thặng (17n)
1 : Tặng thêm.
2 : Thừa, tục dùng như chữ thặng 剩, cũng đọc là chữ thặng.
賸
賸
賸
1 : Tặng thêm.
2 : Thừa, tục dùng như chữ thặng 剩, cũng đọc là chữ thặng.