賬 trướng (15n)
1 : Sổ sách, nguyên dùng chữ trướng 帳, nay tục thường dùng chữ trướng 賬 này.
賬
賬
賬
1 : Sổ sách, nguyên dùng chữ trướng 帳, nay tục thường dùng chữ trướng 賬 này.