賤 tiện (15n)
1 : Hèn.
2 : Khinh rẻ.
3 : Lời nói nhún mình. Như tiện danh 賤名 cái tên hèn mọn của tôi.
賤
賤
賤
1 : Hèn.
2 : Khinh rẻ.
3 : Lời nói nhún mình. Như tiện danh 賤名 cái tên hèn mọn của tôi.