貿 mậu (12n)

1 : Đổi lẫn cho nhau. Như mậu dịch 貿易 mua bán.
2 : Lẫn lộn.
3 : Mậu mậu 貿貿 lèm nhèm, mắt coi lờ mờ.

貿
貿
貿