費 phí, bỉ (12n)

1 : Tiêu phí.
2 : Kinh phí 經費 món tiêu dùng.
3 : Phiền phí, tiêu dùng quá độ gọi là phí.
4 : Hao tổn. Như phí lực 費力 hao sức.
5 : Một âm là bỉ, tên một ấp của nước Lỗ về đời Xuân Thu.