貶 biếm (12n)
1 : Biếm xuống, giảm bớt, đè nén xuống, trả dìm giá xuống. Quan bị giáng chức gọi là biếm.
2 : Chê. Như bao biếm 褒貶 khen chê.
貶
貶
貶
1 : Biếm xuống, giảm bớt, đè nén xuống, trả dìm giá xuống. Quan bị giáng chức gọi là biếm.
2 : Chê. Như bao biếm 褒貶 khen chê.