貴 quý (12n)
1 : Sang, quý hiển.
2 : Đắt. Như ngang quý 昂貴 giá đắt.
3 : Quý trọng.
4 : Muốn.
貴
貴
貴
1 : Sang, quý hiển.
2 : Đắt. Như ngang quý 昂貴 giá đắt.
3 : Quý trọng.
4 : Muốn.