貤 dị, di (10n)

1 : Dị dịch 貤易 bán đổi.
2 : Một âm là di. Dời. Như người này đáng được phong mà lại xin dời đổi phong cho người khác gọi là di phong 貤封 hay di tặng 貤贈, v.v...