豬 trư (16n)
1 : Con lợn, chữ thông dụng để gọi loài lợn.
2 : Chứa nước, cùng nghĩa với chữ trư 瀦.
豬
豬
豬
1 : Con lợn, chữ thông dụng để gọi loài lợn.
2 : Chứa nước, cùng nghĩa với chữ trư 瀦.