讓 nhượng (24n)
1 : Trách, lấy nghĩa lớn trách người gọi là nhượng.
2 : Nhường nhịn, nhún nhường, nhường cho.
3 : Từ bỏ.
讓
讓
讓
1 : Trách, lấy nghĩa lớn trách người gọi là nhượng.
2 : Nhường nhịn, nhún nhường, nhường cho.
3 : Từ bỏ.