譽 dự (21n)
1 : Khen, khen những cái hay của người gọi là dự.
2 : Tiếng khen. Như danh dự 名譽.
3 : Yên vui.
譽
譽
譽
1 : Khen, khen những cái hay của người gọi là dự.
2 : Tiếng khen. Như danh dự 名譽.
3 : Yên vui.