護 hộ (21n)

1 : Giúp đỡ. Như hộ vệ 護衛, bảo hộ 保護, v.v.
2 : Che chở. Như đản hộ 袒護 bênh vực che chở cho. Tờ bồi phong kín cũng gọi là hộ. Như hộ phong 護封.