譴 khiển (21n)
1 : Trách phạt (có tội bị trách phạt). Như khiển trách 譴責 lên án, phê phán.
2 : Tội.
譴
譴
譴
1 : Trách phạt (có tội bị trách phạt). Như khiển trách 譴責 lên án, phê phán.
2 : Tội.