譯 dịch (20n)
1 : Dịch ra, dịch tiếng nước này sang tiếng nước khác gọi là dịch.
2 : Diễn dịch nghĩa kinh.
譯
譯
譯
1 : Dịch ra, dịch tiếng nước này sang tiếng nước khác gọi là dịch.
2 : Diễn dịch nghĩa kinh.