謷 ngao (18n)
1 : Mỉa mai, chê. Mọi người cùng than thở gọi là ngao ngao 謷謷.
2 : Rộng lớn, mông mênh.
謷
謷
謷
1 : Mỉa mai, chê. Mọi người cùng than thở gọi là ngao ngao 謷謷.
2 : Rộng lớn, mông mênh.