諭 dụ (16n)

1 : Bảo, người trên bảo người dưới gọi là dụ. Như thượng dụ 上諭 dụ của vua.
2 : Hiểu dụ, tỏ rõ ý nghĩa.
3 : Tỏ.
4 : Thí dụ.