諍 tránh (15n)
1 : Can, ngăn, lấy lời nói mà ngăn người khỏi làm điều lầm lỗi.
2 : Kiện, cãi.
諍
諍
諍
1 : Can, ngăn, lấy lời nói mà ngăn người khỏi làm điều lầm lỗi.
2 : Kiện, cãi.