諄 truân (15n)
1 : Chăm dạy.
2 : Giúp.
3 : Truân truân 諄諄 dặn đi dặn lại.
4 : Cùng nghĩa với chữ đỗi 憝.
諄
諄
諄
1 : Chăm dạy.
2 : Giúp.
3 : Truân truân 諄諄 dặn đi dặn lại.
4 : Cùng nghĩa với chữ đỗi 憝.