課 khóa (15n)
1 : Thi, tính. Phàm định ra khuôn phép mà thí nghiệm tra xét đều gọi là khóa. Như khảo khóa 考課 khóa thi, công khóa 工課 khóa học, v.v.
2 : Thuế má. Như diêm khóa 鹽課 thuế muối.
3 : Quẻ bói. Như lục nhâm khóa 六壬課 phép bói lục nhâm.
課
課
課