誣 vu (14n)
1 : Lừa dối, không mà bảo là có gọi là vu. Như vu cáo 誣告 cáo láo, như người ta nói vu oan, vu khống đều là nghĩa ấy cả.
2 : Xằng bậy.
誣
誣
誣
1 : Lừa dối, không mà bảo là có gọi là vu. Như vu cáo 誣告 cáo láo, như người ta nói vu oan, vu khống đều là nghĩa ấy cả.
2 : Xằng bậy.