認 nhận (14n)
1 : Biện rõ, nhận biết. Như nhận minh 認明 nhận rõ ràng.
2 : Ừ cho, bằng lòng cho. Như thừa nhận 承認 vâng cho là được, công nhận 公認 mọi người đều cho là được.
認
認
認
1 : Biện rõ, nhận biết. Như nhận minh 認明 nhận rõ ràng.
2 : Ừ cho, bằng lòng cho. Như thừa nhận 承認 vâng cho là được, công nhận 公認 mọi người đều cho là được.