詳 tường (13n)

1 : Rõ ràng, tường tất, tường tận, nói đủ mọi sự không thiếu tí gì.
2 : Một lối văn trong hàng quan lại. Lời của quan dưới báo cáo với các quan trên gọi là tường văn 詳文.
3 : Hết.
4 : Lành. Cũng như chữ tường 祥.