試 thí (13n)

1 : Thử. Như thí dụng 試用 thử dùng.
2 : Thi, so sánh tài nghệ để xem hơn kém gọi là thí. Như khảo thí 考試 thi khảo.
3 : Dùng,
4 : Nếm.
5 : Dò thử.