詣 nghệ (13n)
1 : Đến, đến thẳng tận nơi gọi là nghệ. Như xu nghệ 趨詣 đến thăm tận nơi.
2 : Cái cõi đã tới. Như học thuật tháo nghệ 學術造詣 chỗ đã học hiểu tới, trình độ học thuật.
詣
詣
詣
1 : Đến, đến thẳng tận nơi gọi là nghệ. Như xu nghệ 趨詣 đến thăm tận nơi.
2 : Cái cõi đã tới. Như học thuật tháo nghệ 學術造詣 chỗ đã học hiểu tới, trình độ học thuật.