詡 hủ (13n)
1 : Khoe khoang. Như tự hủ 自詡 tự khoe mình.
2 : Hòa, khắp hết.
3 : Nhanh nhẹn.
詡
詡
詡
1 : Khoe khoang. Như tự hủ 自詡 tự khoe mình.
2 : Hòa, khắp hết.
3 : Nhanh nhẹn.