詒 di (12n)
1 : Đưa tặng. Như di thư 詒書 đưa thơ cho.
2 : Di truyền, để lại. Cùng nghĩa với chữ di 貽.
詒
詒
詒
1 : Đưa tặng. Như di thư 詒書 đưa thơ cho.
2 : Di truyền, để lại. Cùng nghĩa với chữ di 貽.