訥 nột (11n)
1 : Nói chậm chạp, nói ý tứ. Nói năng không được nhanh nhẹn gọi là nột sáp 訥譅.
訥
訥
訥
1 : Nói chậm chạp, nói ý tứ. Nói năng không được nhanh nhẹn gọi là nột sáp 訥譅.