觖 quyết (11n)
1 : Không được thỏa thích. Phàm sự gì không được như nguyện mà sinh lòng oán vọng gọi là quyết vọng 觖望.
觖
觖
觖
1 : Không được thỏa thích. Phàm sự gì không được như nguyện mà sinh lòng oán vọng gọi là quyết vọng 觖望.