覓 mịch (11n)
1 : Tìm. Tục viết là 覔. Nguyễn Du 阮攸 : Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ 狼籍殘紅無覓處 cánh hồng tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu ?
覓
覓
覓
1 : Tìm. Tục viết là 覔. Nguyễn Du 阮攸 : Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ 狼籍殘紅無覓處 cánh hồng tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu ?