襟 khâm (18n)
1 : Vạt áo, cổ áo.
2 : Anh em rể gọi là liên khâm 連襟.
3 : Ôm ấp, ôm một mối tình hay chi gì ở trong lòng gọi là khâm.
4 : Phía nam nhà ở.
襟
襟
襟
1 : Vạt áo, cổ áo.
2 : Anh em rể gọi là liên khâm 連襟.
3 : Ôm ấp, ôm một mối tình hay chi gì ở trong lòng gọi là khâm.
4 : Phía nam nhà ở.