襜 xiêm (19n)
1 : Cái áo choàng trước ngực.
2 : Cái màn xe.
3 : Chững chạc, ngay ngắn.
4 : Nách áo.
襜
襜
襜
1 : Cái áo choàng trước ngực.
2 : Cái màn xe.
3 : Chững chạc, ngay ngắn.
4 : Nách áo.