褶 điệp, triệp, tập (16n)
1 : Áo kép.
2 : Một âm là triệp. Gấp nếp. May quần phải xếp từng bức lại mà khâu gọi là đả triệp 打褶 (xếp nếp).
3 : Một âm nữa là tập. Quần cưỡi ngựa.
褶
褶
褶
1 : Áo kép.
2 : Một âm là triệp. Gấp nếp. May quần phải xếp từng bức lại mà khâu gọi là đả triệp 打褶 (xếp nếp).
3 : Một âm nữa là tập. Quần cưỡi ngựa.