褚 trử (13n)
1 : Bông. Lấy bông lồng làm áo cũng gọi là trử.
2 : Chứa.
3 : Cái tạ quan.
4 : Cái túi.
褚
褚
褚
1 : Bông. Lấy bông lồng làm áo cũng gọi là trử.
2 : Chứa.
3 : Cái tạ quan.
4 : Cái túi.