褘 huy (14n)
1 : Đẹp.
2 : Áo tế của hoàng hậu.
3 : Cái che đầu gối.
4 : Cái khăn vắt (túi thơm).
褘
褘
褘
1 : Đẹp.
2 : Áo tế của hoàng hậu.
3 : Cái che đầu gối.
4 : Cái khăn vắt (túi thơm).