複 phức (14n)
1 : Áo kép.
2 : Phàm sự vật gì mà hai ba lần chồng chất đều gọi là phức. Như trùng phức 重複 chồng chập.
複
複
複
1 : Áo kép.
2 : Phàm sự vật gì mà hai ba lần chồng chất đều gọi là phức. Như trùng phức 重複 chồng chập.