裊 niểu (13n)
1 : Xoáy vùng. Như khói bốc xoáy đi xoáy lại gọi là “niểu”.
2 : Cùng một nghĩa với chữ niệu 嫋.
裊
裊
裊
1 : Xoáy vùng. Như khói bốc xoáy đi xoáy lại gọi là “niểu”.
2 : Cùng một nghĩa với chữ niệu 嫋.