袷 giáp, kiếp, khiếp (11n)
1 : Áo kép. Cũng đọc là chữ kiếp.
2 : Một âm là khiếp. Cổ áo cong, tràng vạt.
袷
袷
袷
1 : Áo kép. Cũng đọc là chữ kiếp.
2 : Một âm là khiếp. Cổ áo cong, tràng vạt.