袤 mậu (10n)
1 : Rộng suốt. Chiều rộng về phương đông phương tây là quảng 廣, về phương nam phương bắc là mậu 袤.
袤
袤
袤
1 : Rộng suốt. Chiều rộng về phương đông phương tây là quảng 廣, về phương nam phương bắc là mậu 袤.