蠟 lạp (21n)
1 : Sáp ong. Thứ vàng gọi là hoàng lạp 黃蠟, thứ trắng gọi là bạch lạp 白蠟.
2 : Nến.
3 : Bôi sáp.
蠟
蠟
蠟
1 : Sáp ong. Thứ vàng gọi là hoàng lạp 黃蠟, thứ trắng gọi là bạch lạp 白蠟.
2 : Nến.
3 : Bôi sáp.