蠖 oách, hoạch (20n)
1 : Xích oách 尺蠖 một loài sâu nhỏ hay ăn lá dâu, lá mơ.
2 : Oách khuất 蠖屈 tạm phải chịu lún, tạm chịu thua kém. Cũng đọc là chữ hoạch.
蠖
蠖
蠖
1 : Xích oách 尺蠖 một loài sâu nhỏ hay ăn lá dâu, lá mơ.
2 : Oách khuất 蠖屈 tạm phải chịu lún, tạm chịu thua kém. Cũng đọc là chữ hoạch.